Vòng nam châm

  • Nam châm Neodymium vòng lớn tùy chỉnh mạnh mẽ

    Nam châm Neodymium vòng lớn tùy chỉnh mạnh mẽ

    Kích thước: 45mm OD x 35mm ID x 2 mm H hoặc Tùy chỉnh

    Chất liệu: NdFeB

    Lớp: N42 hoặc N35-N55

    Hướng từ hóa: Theo trục

    Br:1,29-1,32 T

    Hcb:836 kA/m,10,5 kOe

    Hcj:955 kA/m,12 kOe

    (BH)tối đa: 318-342 kJ/m3, 40-43 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80oC

  • Nam châm vòng Neodymium N42 cho cảm biến

    Nam châm vòng Neodymium N42 cho cảm biến

    Kích thước: 28mm OD x 12mm ID x 4mm H hoặc Tùy chỉnh

    Chất liệu: NdFeB

    Lớp: N42 hoặc N35-N55

    Hướng từ hóa: Theo trục

    Br:1,29-1,32 T

    Hcb: ≥ 836 kA/m, ≥ 10,5 kOe

    Hcj: ≥ 955 kA/m, ≥ 12 kOe

    (BH)tối đa: 318-342 kJ/m3, 40-43 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80oC

  • Nam châm Neodymium vòng vĩnh cửu N38M

    Nam châm Neodymium vòng vĩnh cửu N38M

    Kích thước: 18mm OD x 5,5mm ID x 7mm H hoặc Tùy chỉnh

    Chất liệu: NdFeB

    Lớp: N38M hoặc N35-N55

    Hướng từ hóa: Theo trục

    Br:1,22-1,26 T, 12,2-12,6kGs

    Hcb: ≥ 916kA/m, ≥ 11,5 kOe

    Hcj: ≥ 1114 kA/m, ≥ 14 kOe

    (BH)tối đa: 287-303 kJ/m³, 36-38 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 100oC

    Chứng nhận: RoHS và REACH

  • Nam châm Neodymium vòng hiệu suất cao N48

    Nam châm Neodymium vòng hiệu suất cao N48

    Kích thước: 20mm OD x 4mm ID x 3mm H hoặc Tùy chỉnh

    Chất liệu: NdFeB

    Lớp: N48 hoặc N35-N55, N33M-N50M, N30H-N48H, N30SH-N45SH, N30UH-N40UH, N30EH-N38EH,N32AH

    Hướng từ hóa: Theo trục

    Br:1,36-1,42 T, 13,6-14,2kGs

    Hcb:836kA/m,10,5 kOe

    Hcj:955 kA/m,12 kOe

    (BH)tối đa: 358-382 kJ/m³, 45-49 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa:80 oC

  • Nam châm vòng Neodymium tùy chỉnh cho động cơ và loa

    Nam châm vòng Neodymium tùy chỉnh cho động cơ và loa

    Kích thước: 28mm OD x 12mm ID x 4mm H hoặc Tùy chỉnh

    Chất liệu: NdFeB

    Lớp: N48H hoặc N35-N55, N33M-N50M, N30H-N48H, N30SH-N45SH, N30UH-N40UH, N30EH-N38EH,N32AH

    Hướng từ hóa: Theo trục

    Br:1,36-1,42 T, 13,6-14,2kGs

    Hcb: ≥ 1026kA/m, ≥ 12,9 kOe

    Hcj: ≥ 1273 kA/m, ≥ 16 kOe

    (BH)tối đa: 358-390 kJ/m³, 45-49 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 120oC