Nam châm hồ quang

  • Nam châm neodymium hình cung phân đoạn 90 độ

    Nam châm neodymium hình cung phân đoạn 90 độ

    Kích thước: OR20 x IR10 x H5mm x ∠90° hoặc tùy chỉnh

    Chất liệu: NeFeB

    Lớp: N52 hoặc tùy chỉnh

    Hướng từ hóa: Từ hóa phân đoạn hoặc tùy chỉnh

    Br:1,42-1,48 T, 14,2-14,8 kG

    Hcb: ≥ 836kA/m, ≥ 10,5 kOe

    Hcj: ≥ 876 kA/m, ≥ 11 kOe

    (BH)tối đa: 389-422 kJ/m³, 49-53 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80oC

  • Nam châm neodymium hồ quang phân đoạn cho động cơ

    Nam châm neodymium hồ quang phân đoạn cho động cơ

    Kích thước: OR12.7 x IR6.35 x L38.1mm x180° hoặc tùy chỉnh

    Chất liệu: NeFeB

    Lớp: N52 hoặc tùy chỉnh

    Hướng từ hóa: Theo trục hoặc tùy chỉnh

    Br:1,42-1,48 T, 14,2-14,8 kG

    Hcb:836kA/m,10,5 kOe

    Hcj:876 kA/m,11 kOe

    (BH)tối đa: 389-422 kJ/m³, 49-53 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa:80 oC

  • Nam châm Neodymium cong cong hiệu suất cao

    Nam châm Neodymium cong cong hiệu suất cao

    Kích thước: OR15,5 x IR11,4 x T2mm x ∠40°

    Chất liệu: NeFeB

    Lớp: N52 hoặc tùy chỉnh

    Hướng từ hóa: Theo trục hoặc tùy chỉnh

    Br:1,42-1,48 T, 14,2-14,8 kG

    Hcb: ≥ 836kA/m, ≥ 10,5 kOe

    Hcj: ≥ 876 kA/m, ≥ 11 kOe

    (BH)tối đa: 389-422 kJ/m³, 49-53 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80oC

  • N40SH Nam châm hình vòng cung nhiệt độ cao cho động cơ

    N40SH Nam châm hình vòng cung nhiệt độ cao cho động cơ

    Mô tả ngắn gọn:

    Kích thước: OR20.9 x IR16.9 x 25mm x ∠45° hoặc tùy chỉnh

    Chất liệu: NdFeB

    Lớp: N40SH hoặc tùy chỉnh

    Hướng từ hóa: Theo đường kính hoặc tùy chỉnh

    Br:1,26-1,29 T, 12,6-12,9 kG

    Hcb: ≥ 931kA/m, ≥ 11,7 kOe

    Hcj: ≥ 1592 kA/m, ≥ 20 kOe

    (BH)tối đa: 303-318 kJ/m³, 38-40 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 150oC

  • Nam châm Neodymium cong mạnh mẽ N52

    Nam châm Neodymium cong mạnh mẽ N52

    Kích thước: OR44,44 x IR38,44 x T25mm x ∠55° hoặc tùy chỉnh

    Chất liệu: NeFeB

    Lớp: N52 hoặc tùy chỉnh

    Hướng từ hóa: Theo trục hoặc tùy chỉnh

    Br:1,42-1,48 T, 14,2-14,8 kG

    Hcb: ≥ 836kA/m, ≥ 10,5 kOe

    Hcj: ≥ 876 kA/m, ≥ 11 kOe

    (BH)tối đa: 389-422 kJ/m³, 49-53 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 80oC

  • Nam châm hồ quang Neodymium chất lượng cao cho động cơ DC

    Nam châm hồ quang Neodymium chất lượng cao cho động cơ DC

    Kích thước: Tùy chỉnh

    Chất liệu: Neodymium

    Lớp: N42SH hoặc N35-N55, N33-50M, N30-48H, N30-45SH, N30-40UH, N30-38EH, N32AH

    Hướng từ hóa: tùy chỉnh

    Br:1,29-1,32 T, 12,9-13,2 kG

    Hcb: ≥ 963kA/m, ≥ 12,1 kOe

    Hcj: ≥ 1592 kA/m, ≥ 20 kOe

    (BH)tối đa: 318-334 kJ/m³, 40-42 MGOe

    Nhiệt độ hoạt động tối đa: 180oC